Characters remaining: 500/500
Translation

hương khói

Academic
Friendly

Từ "hương khói" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ nghi thức thờ cúng tổ tiên, đặc biệt trong các dịp lễ tết hay kỷ niệm. "Hương" ở đây có nghĩahương thơm, thường hương từ các loại nhang, còn "khói" khói phát ra khi nhang cháy. Khi nói đến "hương khói", người ta thường nghĩ đến một không gian trang nghiêm, tĩnh lặng, nơi con cháu bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên, ông bà.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Mỗi khi Tết đến, gia đình tôi thường chuẩn bị hương khói để thờ cúng tổ tiên."
    • "Hương khói bay lên từ bàn thờ, mang theo những lời cầu nguyện của con cháu."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn hóa Việt Nam, việc thắp hương khói không chỉ một nghi lễ còn cách để gắn kết các thế hệ, thể hiện lòng biết ơn đối với ông bà tổ tiên."
    • "Đừng quên chuẩn bị hương khói trong các dịp lễ quan trọng, đó cách thể hiện tấm lòng thành kính của người sống đối với người đã khuất."
Phân biệt các biến thể:
  • Hương: Có thể chỉ riêng hương thơm, như trong câu "Hương hoa lan rất thơm."
  • Khói: Có thể chỉ khói trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "Khói bếp bay lên mù mịt."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Thờ cúng: Hành động thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên, thường đi kèm với việc thắp hương.
  • Nhang: sản phẩm được sử dụng để tạo ra hương khói.
  • Bàn thờ: Nơi đặt nhang những đồ vật thờ cúng tổ tiên.
  1. Thờ cúng tổ tiên, cha mẹ.

Comments and discussion on the word "hương khói"